Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
40
20
G7
609
882
G6
9029
3598
6203
7382
5262
2356
G5
4945
7998
G4
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
G3
85610
29149
62573
01348
G2
95635
24173
G1
45372
09839
ĐB
606910
914754
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 3, 9 0
1 0, 0 9
2 9 0
3 5 6, 9
4 0, 5, 7, 9 8, 9
5 1, 6, 9 4, 6, 7
6 2, 6
7 2, 9 3, 3
8 9 2, 2, 7
9 3, 8 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
77
63
G7
294
616
G6
4650
8285
2902
8577
7377
0001
G5
7260
0364
G4
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
G3
14351
84767
72731
23697
G2
89762
95855
G1
08803
65110
ĐB
023054
848314
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 2, 3, 8 4
1 4 1, 0, 4, 6
2 6
3 1, 1, 7
4 0
5 0, 1, 4, 6 2, 5, 9
6 0, 2, 7 3, 4
7 7 0, 7, 7
8 4, 5, 5, 8
9 4 7
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
02
75
G7
647
899
187
G6
0319
4809
4029
9237
5996
2512
0883
1231
0501
G5
8703
1696
6434
G4
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
G3
74603
54541
46122
74876
44403
22063
G2
93042
06139
74395
G1
17667
69999
60481
ĐB
588693
985281
310753
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 0, 3, 3, 4, 9 5 1, 3
1 9 2
2 9 2, 2 8
3 0, 4 6, 7, 9 0, 1, 4
4 1, 2, 7
5 0 3
6 0, 7 3
7 0, 9 5, 6, 8 4, 5, 7
8 1, 3 1, 3, 7
9 3, 9 6, 6, 6, 9, 9 3, 5, 6, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
75
98
G7
578
409
G6
0818
1535
0529
8283
5574
1897
G5
9668
1118
G4
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
G3
33791
65501
83210
22328
G2
96544
27744
G1
67536
12392
ĐB
478412
516541
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1, 8 9
1 0, 2, 8 0, 2, 8
2 9 8
3 5, 6, 9 6, 9
4 4, 5 1, 4
5 9 1
6 8 3
7 5, 8 2, 4
8 6 0, 3
9 1, 2 2, 7, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
55
89
65
G7
262
724
333
G6
0256
1707
7169
2599
3127
2581
0024
5510
5496
G5
8590
7830
0824
G4
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
G3
85833
74034
72839
51792
52224
34788
G2
84007
35178
71404
G1
90381
59076
32969
ĐB
334862
038430
381443
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 7, 7 4, 5, 9
1 2, 6 0, 5
2 1 2, 4, 7, 8 4, 4, 4, 4
3 3, 4 0, 0, 9 0, 3
4 0, 5, 8 3
5 4, 5, 6 6 2
6 2, 2, 8, 9 5, 9
7 6, 8
8 1, 6 1, 6, 8, 9 8
9 0 2, 9 0, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
49
G7
740
398
G6
9762
2221
4682
9920
9610
8989
G5
4512
6078
G4
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
G3
98476
53126
89472
25303
G2
09040
45585
G1
16434
97446
ĐB
448744
221985
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3, 5
1 2, 7 0
2 1, 6, 9 0, 1
3 4 6, 7
4 0, 0, 1, 4 6, 9
5 0
6 2, 2 0, 9
7 3, 6, 7 2, 8
8 0, 2 5, 5, 9
9 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
30
14
G7
397
692
G6
8467
0717
0105
8986
5898
8525
G5
5771
5219
G4
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
G3
50524
36990
52484
09279
G2
23710
39549
G1
42118
96021
ĐB
998389
629643
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 5, 6 4
1 0, 7, 8 3, 4, 9
2 4, 7, 8 1, 5
3 0, 3 7
4 3, 8, 9
5
6 3, 7 5
7 1, 6 8, 9
8 9 4, 6
9 0, 7, 9 2, 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
38
27
G7
296
126
G6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G5
2418
9685
G4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G3
03549
00582
32955
70010
G2
18167
78620
G1
07816
16671
ĐB
805515
612558
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 7
1 5, 5, 6, 8 0, 8
2 3, 8 0, 6, 7
3 8
4 9, 9 2
5 1 5, 6, 8
6 3, 7
7 1, 1, 6
8 1, 2, 5, 6 2, 4, 5, 5
9 5, 6 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
06
G7
071
606
G6
4152
2429
5621
8903
3533
7844
G5
1398
7558
G4
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
G3
94867
03750
42661
04833
G2
73129
02030
G1
61640
36506
ĐB
276788
179674
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 0 3, 4, 6, 6
1 9
2 1, 2, 9, 9 0, 5
3 0, 3, 3, 6
4 0, 7, 7 4
5 0, 2, 2 8
6 7 6, 1
7 1, 8 4, 5, 5
8 8 5
9 7, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
86
89
16
G7
020
646
200
G6
1542
6637
2992
4241
4417
7421
4518
7801
1495
G5
4720
3951
1539
G4
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
G3
12524
61371
72652
73586
97045
57814
G2
28551
84633
41987
G1
33597
74632
50382
ĐB
581201
835555
284830
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 1 0, 1, 7
1 1, 7 7 4, 6, 8
2 0, 0, 4 1, 7 6
3 2, 7 2, 3, 4 0, 9
4 2 1, 2, 6 5
5 0, 1 1, 2, 5, 7
6 7 4, 7
7 1, 6 2, 5 5
8 6, 8 6, 9 0, 2, 4, 7
9 2, 3, 7 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
05
21
G7
160
761
G6
8138
1975
5895
3832
1236
2544
G5
1714
3056
G4
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
G3
82398
99406
54506
09687
G2
18118
62274
G1
92493
26511
ĐB
299167
056234
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6 6, 8
1 4, 8 1
2 3, 8 1, 6
3 8, 8 2, 4, 6, 7
4 7 4
5 5 5, 6
6 0, 2, 7 1, 6
7 5, 6 2, 4
8 9 7
9 3, 5, 8 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
73
40
G7
930
774
810
G6
0142
4173
7705
3064
1423
4893
8385
7031
4996
G5
0754
0261
2827
G4
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
G3
45328
04042
69380
93914
36985
25258
G2
35467
13261
91547
G1
07454
05912
33300
ĐB
401352
853776
446168
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4, 5, 5 2 0
1 2, 4, 6 0, 0, 2, 3, 9
2 8 3 7
3 0, 2, 7 1
4 1, 2, 2 3 0, 6, 7
5 2, 4, 4 6, 8 0, 3, 8
6 7 1, 1, 2, 4 8
7 3 3, 4, 6
8 9 0, 9 5, 5
9 2, 7 3 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
42
G7
328
362
G6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G5
9698
2255
G4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G3
26386
38727
96302
86823
G2
55151
25833
G1
32595
38478
ĐB
323787
424317
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1, 3, 6 2, 6
1 7, 9
2 0, 7, 8 3, 5
3 3, 7, 9
4 7, 7 2, 6
5 1 5, 7
6 0 2, 8
7 4, 8 8
8 6, 7, 8
9 4, 5, 8 0, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
61
29
G7
448
242
G6
3942
9887
0928
3849
7441
0684
G5
7257
9677
G4
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
G3
19272
35968
00347
76033
G2
46380
36596
G1
12712
61904
ĐB
417155
581205
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3, 4, 5
1 0, 2
2 4, 8 6, 8, 9
3 0, 3, 5, 7
4 2, 8 1, 2, 4, 7, 9
5 0, 5, 6, 7
6 1, 1, 8
7 2 7
8 0, 6, 7, 9 4
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
99
28
G7
421
878
G6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G5
7923
6025
G4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G3
13529
14437
49291
89394
G2
76009
57621
G1
46458
98481
ĐB
063642
120125